Vex
D

Bảng Ngọc Vex

the Gloomist • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Vex ở Mid đối với patch 14.18. Tìm Bảng Ngọc Vex mà bạn đang tìm!
4.7%
Tỉ lệ bị chọn
51.6%
Tỉ lệ thắng
5.2%
Tỉ lệ bị cấm
212,502
Trận

Mạnh so với

Smolder
41.5%
4,780
Tristana
43.2%
2,261
Aurora
45.3%
2,421
Yasuo
45.7%
15,356
Irelia
45.8%
3,405

Yếu so với

Veigar
53.7%
7,617
Galio
53.1%
2,623
Viktor
52.1%
2,392
Orianna
51.9%
3,259
Lux
51.4%
6,139

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
51.5%
157,308 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
51.9%
194,760 Trận

Các Trang bị chính

Luden's CompanionSorcerer's ShoesShadowflame
53.5%
60,604 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Zhonya's Hourglass
Rabadon's Deathcap
Void Staff
55.8%58.7%55.9%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Mistral Bolt
Q
Personal Space
W
Looming Darkness
E
53%
115,827 Trận
Mistral Bolt
Q
2
4
5
7
9
Personal Space
W
3
8
10
12
13
Looming Darkness
E
1
14
15
Shadow Surge
R
6
11

Bảng Ngọc Vex

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
SorcerySorcery
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Vex

Bảng Ngọc Vex
DominationDomination
Electrocute
100%
Dark Harvest
0%
Hail of Blades
0%
Cheap Shot
4%
Taste of Blood
96%
Sudden Impact
0%
Zombie Ward
39%
Ghost Poro
0%
Eyeball Collection
61%
Treasure Hunter
1%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
99%
SorcerySorcery
Nullifying Orb
0%
Manaflow Band
99%
Nimbus Cloak
0%
Transcendence
22%
Celerity
0%
Absolute Focus
1%
Scorch
78%
Waterwalking
0%
Gathering Storm
0%
Adapative Force
0%
Attack Speed
99%
Ability Haste
1%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
96%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
4%