Nocturne
D

Bảng Ngọc Nocturne

the Eternal Nightmare • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Nocturne ở Rừng đối với patch 14.23. Tìm Bảng Ngọc Nocturne mà bạn đang tìm!
9.3%
Tỉ lệ bị chọn
52.5%
Tỉ lệ thắng
15.3%
Tỉ lệ bị cấm
280,722
Trận

Mạnh so với

Rengar
39.3%
4,607
Nidalee
43.7%
3,276
Gragas
43.8%
2,909
Elise
44%
4,138
Kindred
44.8%
4,419

Yếu so với

Warwick
50.2%
15,613
Briar
50.2%
5,900
Shyvana
50%
4,227
Amumu
50%
8,805
Wukong
49.9%
7,070

Phép Bổ Trợ

FlashSmite
52.6%
274,767 Trận

Các Trang bị khởi động

Scorchclaw Pup
Health Potion
52.8%
169,274 Trận

Các Trang bị chính

StridebreakerPlated SteelcapsExperimental Hexplate
54.6%
42,874 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Black Cleaver
Sterak's Gage
Death's Dance
57.7%60.4%59.6%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Duskbringer
Q
Unspeakable Horror
E
Shroud of Darkness
W
54%
118,659 Trận
Duskbringer
Q
1
4
5
7
9
Shroud of Darkness
W
2
14
15
Unspeakable Horror
E
3
8
10
12
13
Paranoia
R
6
11

Bảng Ngọc Nocturne

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
DominationDomination
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Nocturne

Bảng Ngọc Nocturne
PrecisionPrecision
Press the Attack
<1%
Lethal Tempo
57%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
43%
Absorb Life
0%
Triumph
>99%
Presence of Mind
<1%
Legend: Alacrity
94%
Legend: Haste
6%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
30%
Cut Down
12%
Last Stand
58%
DominationDomination
Cheap Shot
<1%
Taste of Blood
<1%
Sudden Impact
4%
Zombie Ward
16%
Ghost Poro
0%
Eyeball Collection
79%
Treasure Hunter
<1%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
>99%
Adapative Force
<1%
Attack Speed
>99%
Ability Haste
0%
Adapative Force
>99%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
15%
Tenacity and Slow Resist
<1%
Health Scaling
86%