Lucian
D

Bảng Ngọc Lucian

the Purifier • Platinum+
Bảng Ngọc xịn nhất Lucian ở ĐTCL đối với patch 14.16. Tìm Bảng Ngọc Lucian mà bạn đang tìm!
7.6%
Tỉ lệ bị chọn
48.6%
Tỉ lệ thắng
2.3%
Tỉ lệ bị cấm
644,703
Trận

Mạnh so với

Tristana
47.2%
9,259
Varus
48.7%
10,141
Zeri
49.4%
16,929
Vayne
49.5%
13,761
Ezreal
49.5%
78,853

Yếu so với

Kog'Maw
53.8%
6,834
Jhin
53.1%
91,457
Miss Fortune
53%
62,851
Caitlyn
52%
57,079
Ashe
51.9%
37,054

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
49.2%
480,364 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
48.9%
618,548 Trận

Các Trang bị chính

Essence ReaverIonian Boots of LucidityNavori Flickerblade
49.9%
95,604 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Infinity Edge
Lord Dominik's Regards
Bloodthirster
56.4%58.2%60.1%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Piercing Light
Q
Relentless Pursuit
E
Ardent Blaze
W
50%
413,098 Trận
Piercing Light
Q
1
4
5
7
9
Ardent Blaze
W
3
14
15
Relentless Pursuit
E
2
8
10
12
13
The Culling
R
6
11

Bảng Ngọc Lucian

PrecisionPrecision
Press the Attack
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Lucian

Bảng Ngọc Lucian
PrecisionPrecision
Press the Attack
99%
Fleet Footwork
<1%
Conqueror
<1%
Absorb Life
69%
Triumph
3%
Presence of Mind
27%
Legend: Alacrity
79%
Legend: Haste
1%
Legend: Bloodline
20%
Coup de Grace
6%
Cut Down
94%
Last Stand
<1%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
21%
Cash Back
<1%
Triple Tonic
<1%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
>99%
Cosmic Insight
8%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
72%
Adapative Force
2%
Attack Speed
98%
Ability Haste
0%
Adapative Force
98%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
81%
Tenacity and Slow Resist
<1%
Health Scaling
21%